Quan điểm: 0 Tác giả: Trình chỉnh sửa trang web xuất bản Thời gian: 2024-09-19 Nguồn gốc: Địa điểm
I. Tổng quan và định nghĩa cơ bản: Dacromet là một loại lớp phủ chống ăn mòn mới chủ yếu bao gồm bột kẽm, bột nhôm, axit cromic và nước khử ion, còn được gọi là lớp phủ kẽm-chrome. Nó ban đầu được phát triển bởi nhà khoa học Mỹ Mike Martin để giải quyết vấn đề các ion clorua ăn mòn chất nền thép. Sau khi được quân đội Hoa Kỳ áp dụng, công nghệ này dần dần được quảng bá và ứng dụng toàn cầu, đặc biệt là sau khi được cải thiện ở Nhật Bản, nó đã phát triển nhanh chóng.
Ii. Các thành phần chính của giải pháp phủ dacromet:
Bột kim loại: Bột kẽm và nhôm là thành phần chính của lớp phủ, bảo vệ chất nền trong môi trường ăn mòn.
Dung môi: Thông thường các dung môi hữu cơ trơ, chẳng hạn như ethylene glycol, được sử dụng để hòa tan và phân tán các thành phần khác.
Người thụ động: chủ yếu là axit cromic, cromates, dichromates và hỗn hợp của chúng, tạo thành một màng thụ động dày đặc trong quá trình thiêu kết, tăng cường khả năng chống ăn mòn của lớp phủ.
Các chất hữu cơ đặc biệt: chẳng hạn như bột trắng cellulose, được sử dụng như một chất làm dày và phân tán cho lớp phủ.
Iii. Cơ chế chống ăn mòn:
Tác dụng bảo vệ của lớp phủ dacromet trên đế thép chủ yếu được phản ánh trong các khía cạnh sau:
Hiệu ứng rào cản: Các lớp kẽm và nhôm giống như vảy, ngăn ngừa nước, oxy và các môi trường ăn mòn khác tiếp cận chất nền.
Hiệu ứng thụ động: Axit cromic phản ứng hóa học với kẽm, bột nhôm và kim loại cơ chất để tạo thành một màng thụ động dày đặc.
Bảo vệ catốt: Lớp phủ bằng nhôm kẽm-chrome cung cấp bảo vệ catốt cho chất nền, tương tự như chức năng của một lớp mạ kẽm.
Iv. Thuận lợi:
So với các quá trình mạ điện truyền thống, công nghệ xử lý bề mặt dacromet có những lợi thế sau:
Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời: Hiệu ứng phòng chống rỉ sét tốt hơn 7-10 lần so với các phương pháp mạ kẽm truyền thống, mạ kẽm hoặc sơn sơn.
Không có sự hấp dẫn hydro: Quá trình này không liên quan đến việc ngâm và kích hoạt, tránh sự hấp dẫn hydro.
Điện trở nhiệt cao: Điện trở nhiệt có thể đạt tới hơn 300 ° C, cao hơn nhiều so với các quá trình mạ kẽm truyền thống.
Hiệu suất bám dính và lớp phủ tốt: Nó có độ bám dính tốt với chất nền kim loại và dễ phun và màu.
Sự thâm nhập tốt: Nó có thể đi vào các lỗ sâu, các khe hẹp và các phần khác của phôi để tạo thành một lớp phủ.
Không có ô nhiễm và thân thiện với môi trường: Không có khí thải nước thải hoặc khí thải trong quá trình sản xuất và phủ, đáp ứng các yêu cầu bảo vệ môi trường.
V. Nhược điểm:
Mặc dù có nhiều lợi thế, Dacromet cũng có một số thiếu sót:
. Một số lớp phủ dacromet chứa các ion crom có hại cho môi trường và sức khỏe con người, đặc biệt là các ion crom hexavalent, gây ung thư.
. Nhiệt độ thiêu kết cao và thời gian dài, dẫn đến mức tiêu thụ năng lượng cao.
. Màu bề mặt lớp phủ là đơn lẻ, chủ yếu là màu trắng bạc và xám bạc, không phù hợp với các nhu cầu cá nhân như ô tô.
. Lớp phủ có độ dẫn điện kém và không phù hợp cho các bộ phận được sử dụng cho các kết nối điện.
Vi. Phạm vi ứng dụng:
Công nghệ xử lý bề mặt dacromet được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực sau:
Ô tô và xe máy: Được sử dụng cho các bộ phận khung máy có độ bền cao khác nhau, động cơ xung quanh các thành phần kim loại, v.v.
Điện và Điện tử: Xử lý bề mặt các bộ phận cho các thiết bị gia dụng cao cấp, sản phẩm điện tử, v.v.
Cơ sở hạ tầng: Điều trị chống ăn mòn các bộ phận kim loại trong các đường hầm tàu điện ngầm, đường sắt, cầu, đường cao tốc cao, v.v.
Các lĩnh vực công nghiệp khác: chẳng hạn như sức mạnh, hóa chất, kỹ thuật hàng hải, ngành công nghiệp quân sự, v.v.
Dacromet khác biệt đáng kể so với mạ kẽm và mạ crôm ở nhiều khía cạnh. Dưới đây là một so sánh chi tiết giữa hai:
I. Thành phần và cấu trúc:
Dacromet: Dacromet (DACROMET) là một loại lớp phủ chống ăn mòn mới chủ yếu bao gồm bột kẽm, bột nhôm, axit cromic và nước khử ion. Nó tạo thành một lớp bảo vệ vô cơ trên bề mặt kim loại thông qua các phản ứng hóa học cụ thể, bao gồm các lớp kẽm và nhôm giống như vảy và chứa một màng thụ động được hình thành bởi cromates.
Mạ kẽm và mạ crôm: mạ kẽm chủ yếu liên quan đến việc phủ bề mặt kim loại với một lớp kẽm để tạo thành một lớp kẽm chống ăn mòn. Lỗ crom là về việc phủ lên bề mặt kim loại với một lớp crom, thường được sử dụng để tăng cường tính thẩm mỹ và độ cứng của kim loại. Trong các ứng dụng thực tế, mạ kẽm và mạ crôm có thể đề cập đến cả hai quá trình được thực hiện đồng thời, nhưng thường thì nó đề cập đến mạ crôm sau khi mạ kẽm.
Ii. Ngoại hình và thẩm mỹ:
DACROMET: Bề mặt kim loại sau khi xử lý dacromet có vẻ ngoài màu xám bạc mờ, rất dễ chịu về mặt thẩm mỹ và vẫn không thay đổi trong một thời gian dài.
Mạ kẽm và mạ crôm: bản thân lớp mạ kẽm thường có màu trắng bạc, nhưng sau khi mạ crom, một lớp crom sáng được hình thành, làm cho bề mặt kim loại trở nên thẩm mỹ và khó hơn.
Iii. Kháng ăn mòn:
Dacromet: Lớp phủ dacromet có khả năng chống ăn mòn cực cao và có thể giữ kim loại khỏi ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt trong một thời gian dài. Hiệu suất chống ăn mòn của nó vượt trội hơn nhiều so với mạ kẽm truyền thống, thậm chí đạt 7-10 lần so với mạ kẽm.
Mạ kẽm và mạ crôm: bản thân lớp mạ kẽm có khả năng chống ăn mòn nhất định, nhưng khả năng chống ăn mòn được tăng cường sau khi mạ crôm. Tuy nhiên, khả năng chống ăn mòn của nó thường không tốt bằng lớp phủ dacromet.
Iv. Trị giá:
DACROMET: Do nhu cầu về hóa chất và thiết bị cụ thể trong quá trình dacromet và các yêu cầu quá trình cao, chi phí của nó thường cao hơn.
Mạ kẽm và mạ crôm: Chi phí mạ kẽm và mạ crôm tương đối thấp vì các vật liệu và quy trình được sử dụng tương đối đơn giản. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng nếu cả mạ kẽm và mạ crôm được thực hiện đồng thời, chi phí sẽ tăng tương ứng.
V. Sự thân thiện với môi trường:
DACROMET: Quá trình Dacromet gần như không có nước thải hoặc khí thải khí thải, đáp ứng các yêu cầu bảo vệ môi trường và được coi là một trong những đại diện của ngành công nghiệp xanh.
Mạ kẽm và mạ crôm: Các quy trình mạ crôm và mạ crôm truyền thống có thể tạo ra một số nước thải, khí thải và các chất gây ô nhiễm khác, gây ra một số tác động đến môi trường. Tuy nhiên, với sự phát triển liên tục của công nghệ bảo vệ môi trường, các quy trình mạ crom và mạ crôm hiện đại cũng đang dần biến đổi sang bảo vệ môi trường.
Vi. Phạm vi ứng dụng:
DACROMET: Do hiệu suất chống ăn mòn tuyệt vời và thân thiện với môi trường, Dacromet được sử dụng rộng rãi trong ô tô, xe máy, điện và điện tử, cơ sở hạ tầng (như đường hầm tàu điện ngầm, đường sắt, cầu, v.v.
Mạ kẽm và mạ crôm: Phạm vi ứng dụng của mạ kẽm và mạ crôm cũng rất rộng, nhưng nó thường tập trung hơn vào việc tăng cường tính thẩm mỹ và độ cứng của kim loại. Ví dụ, các bộ phận kim loại và các vật dụng trang trí với mạ kẽm và mạ crom rất phổ biến trong các lĩnh vực xây dựng, đồ nội thất và các mặt hàng trang trí.